|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Điểm nổi bật: | Lá zirconium,702 Hợp kim zirconium,Dải hợp kim zirconium |
---|
Nhà sản xuất để cung cấp 702 zirconium zirconium lá với zirconium
Chi tiết
Công ty chúng tôi sản xuất tất cả các loại sản phẩm zirconium;Mục tiêu zirconium, zirconium, zirconium, zirconium, zirconium (bảng mục tiêu trên zirconium, mục tiêu zirconium, ống, mục tiêu tấm) zirconium, zirconium, zirconium, zirconium, zirconium flange, zirconium hợp chất và các sản phẩm khác.
Độ lệch cho phép của thành phần hóa học của hợp kim Titan Titan
Thành phần | Phạm vi thành phần hóa học (Phân số khối lượng) / ft | Độ lệch cho phép / * | Thành phần | Phạm vi thành phần hóa học (Phân số khối lượng) / X | Độ lệch cho phép / * |
C | ^ 0,20 | + 0,02 | Cu | 1,00 | ± 0,08 |
> 0,20-0,50 | + 0,04 | > 1,00-3,00 | ± 0,12 | ||
> 0,50 | + 0,06 | > 3.00-5.00 | ± 0,20 | ||
N | ^ 0,10 | + 0,02 | V | > 0,50 | ± 0,05 |
H | 0,030 | + 0,002 | > 0,50-5,00 | ± 0J5 | |
Ôi | 0,3 | + 0,03 | > 5,00-6,00 | ± 0,20 | |
> 030 | + 0,04 | > 6,00-10,00 | ± 0,30 | ||
Fe | 0,25 | + 0J0 | > 10,00-20,00 | ± 0 40 | |
> 0,25-0,50 | + 0J5 | B | 0,005 | ± 0,001 | |
> 0,50〜5,00 | + 0,20 | Zr | 4,00 | ± 0J5 | |
> 5,00 | ± 0,25 | > 4,00-6,00 | ± 0,20 | ||
Sĩ | 0J0 | ± 0,02 | > 6,00-10,00 | ± 0,30 | |
> 0 J0〜0,50 | ± 0,05 | > 10,00-20,00 | ± 0 40 | ||
> 0,50〜0 / 70 | ± 0,07 | Ni | 1,00 | ± 0,03 | |
À | 1,00 | ± 0J5 | Pd | 0J0 | ± 0,005 |
> 1,00 .0010,00 | ± 0 40 | > 0,10- ^ 0,250 | ± 0,02 | ||
> 10.0-35.0 | ± 0,50 | Nb | 1,00 | ± 0J0 | |
Cr | 1,00 | ± 0,08 | > 1,00-5,00 | ± 0J5 | |
> 1,00-4,00 | ± 020 | > 5,00-7,00 | ± 0,20 | ||
> 4,00 | ± 025 | > 7.00-10.00 | ± 0,25 | ||
Mơ | 1,00 | ± 0,08 | > 10,00-15,00 | ± 0,30 | |
> 1,00 .0010,00 | ± 0,30 | > 15,00-20,00 | ± 0,35 | ||
> 10,00 35,00 | ± 0 40 | > 20,00-30,00 | ± 0 40 | ||
Sil | 3,00 | ± 0,15 | Nd | 1,00 | ± 0J0 |
> 3,00 6,00 | ± 025 | > L 00-2.00 | ± 020 | ||
> 6,00 12,00 | ± 0 40 | Ta | 0,50 | ± 0,05 | |
Mn | 0,3 | ± 0,10 | Ru | 0,07 | ± 0,005 |
> 030 .006.00 | ± 0,30 | > 0,07 | ± 0,01 | ||
> 6,00 9,00 | ± 0 40 | Y | 0,005 | ± 0,001 | |
> 9.00 20 00 | ± 0,50 | Cư dân, mỗi | 0J0 | ± 0,02 |
Người liên hệ: sales
Tel: +8615399222659